Tại sao cần nắm vững 12 thì? – Đa số lỗi mất điểm khi làm Speaking Writing IELTS là nhầm thì hoặc dùng sai cấu trúc, đặc biệt ở các câu mô tả quá khứ, so sánh số liệu biểu đồ, kể về dự định.
Mục lục bài viết
1. Tổng hợp 12 thì tiếng Anh: Công thức, dấu hiệu nhận biết, ứng dụng ví dụ
Thì | Công thức | Dấu hiệu nhận biết | Ví dụ | Ứng dụng IELTS |
---|---|---|---|---|
Hiện tại đơn | S + V(s/es) | Always, usually, every day, never… | I go to school every day. | Nhận xét biểu đồ, trình bày sự thật trong Task 1 |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing | Now, at the moment, right now… | She is studying for the IELTS exam. | Mô tả hành động đang diễn ra, hỏi ý định |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V3/ed | Already, yet, just, ever, never, since, for | I have just finished my homework. | Kể trải nghiệm (Speaking Part 2), nêu kết quả hiện tại |
Hiện tại HT tiếp diễn | S + have/has + been + V-ing | Since, for, all day… | She has been reading for two hours. | Mô tả hành động kéo dài tới hiện tại |
Quá khứ đơn | S + V2/ed | Yesterday, last week, ago, in 2020… | I went to Da Nang last summer. | Kể lại kỷ niệm, trải nghiệm quá khứ |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing | While, when, at that time… | She was sleeping when I called. | Nêu bối cảnh, hành động đan xen quá khứ |
QK hoàn thành | S + had + V3/ed | Before, after, by the time… | I had finished my homework before dinner. | So sánh, tường thuật 2 sự kiện quá khứ |
QK hoàn thành tiếp diễn | S + had + been + V-ing | Since, for, before… | He had been working there for five years. | Nêu nhấn mạnh hành động kéo dài trước QK |
Tương lai đơn | S + will + V | Tomorrow, next week, soon, someday… | I will call you tomorrow. | Dự đoán, lời hứa, lập kế hoạch |
Tương lai tiếp diễn | S + will + be + V-ing | At … (thời điểm tương lai) | I will be studying at 8 PM tonight. | Mô tả hành động đang xảy ra ở TL |
TL hoàn thành | S + will + have + V3/ed | By… (deadline TL) | I will have submitted the essay by next week. | Chỉ mục tiêu hoàn thành trước một thời điểm TL |
TL hoàn thành tiếp diễn | S + will + have + been + V-ing | For, by (thể hiện kéo dài đến TL) | I will have been waiting for two hours. | Nhấn mạnh độ dài hành động tới thời điểm TL |
Flashcard dấu hiệu nhận biết:
Hiện tại hoàn thành since, for, ever, never, just, already, yet
Quá khứ đơn yesterday, ago, last (week/month…), in + năm
Tương lai đơn tomorrow, soon, next week
Hiện tại hoàn thành since, for, ever, never, just, already, yet
Quá khứ đơn yesterday, ago, last (week/month…), in + năm
Tương lai đơn tomorrow, soon, next week
2. Sơ đồ tư duy các thì tiếng Anh
Sơ Đồ Tư Duy Các Thì Tiếng Anh
Các thì trong tiếng Anh là một phần quan trọng giúp người học diễn đạt thời gian và trạng thái hành động một cách chính xác. Dưới đây là sơ đồ tư duy mô tả các thì cơ bản trong tiếng Anh, được chia thành ba mốc thời gian chính: quá khứ, hiện tại và tương lai.
I. Hiện Tại
- Hiện tại đơn (Present Simple)
- Công thức: S + V(s/es)
- Cách dùng: Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc hành động diễn ra thường xuyên.
- Ví dụ: She studies English every day.
- Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
- Công thức: S + to be (am/is/are) + V-ing
- Cách dùng: Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.
- Ví dụ: They are playing football now.
- Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- Công thức: S + have/has + V-ed/3
- Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng còn ảnh hưởng đến hiện tại.
- Ví dụ: I have visited Paris.
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
- Công thức: S + have/has been + V-ing
- Cách dùng: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
- Ví dụ: She has been studying for three hours.
II. Quá Khứ
- Quá khứ đơn (Past Simple)
- Công thức: S + V-ed/2
- Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Ví dụ: We went to the museum yesterday.
- Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
- Công thức: S + was/were + V-ing
- Cách dùng: Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Ví dụ: They were watching TV at 8 PM last night.
- Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
- Công thức: S + had + V-ed/3
- Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
- Ví dụ: She had finished her homework before dinner.
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
- Công thức: S + had been + V-ing
- Cách dùng: Diễn tả hành động đã diễn ra liên tục trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
- Ví dụ: They had been studying for hours before the test.
III. Tương Lai
- Tương lai đơn (Future Simple)
- Công thức: S + will + V
- Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- Ví dụ: I will go to the party.
- Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
- Công thức: S + will be + V-ing
- Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- Ví dụ: She will be traveling at this time tomorrow.
- Tương lai hoàn thành (Future Perfect)
- Công thức: S + will have + V-ed/3
- Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai.
- Ví dụ: By next year, I will have graduated.
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
- Công thức: S + will have been + V-ing
- Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ đã diễn ra liên tục cho đến một thời điểm trong tương lai.
- Ví dụ: They will have been living here for ten years by next month.
Mẹo nhớ nhanh: Đọc các cụm từ dấu hiệu như những “từ khóa thần chú” để xác định đúng thì khi đọc đề bài hoặc nghe đặc điểm bằng tiếng Anh.
3. Mẹo phân biệt các thì dễ nhầm lẫn lỗi thường gặp
- Hiện tại hoàn thành vs Quá khứ đơn: Khi kể trải nghiệm “ever/never/just” dùng hiện tại hoàn thành; khi mô tả thời điểm rõ ràng đã qua thì dùng quá khứ đơn.
- Quá khứ tiếp diễn vs Quá khứ đơn: Hành động đang diễn ra thì dùng tiếp diễn; hành động chen ngang dùng quá khứ đơn.
- Khi kể số liệu, biểu đồ (IELTS Writing Task 1), nếu thời điểm là hiện tại dùng hiện tại đơn; số liệu lịch sử thì phải dùng quá khứ đơn hoặc hoàn thành.
Mẹo band 7.0+: Khi trả lời IELTS Speaking, hãy sử dụng nhiều thì khác nhau trong một bài nói để thể hiện khả năng kiểm soát ngữ pháp – đừng chỉ dùng hiện tại đơn!
4. Ứng dụng các thì trong đề IELTS thực tế
- Writing Task 1: Mô tả số liệu đã xảy ra → quá khứ đơn hoặc hoàn thành; biểu đồ dự đoán → tương lai đơn hoặc tiếp diễn.
- Speaking Part 2: Khi kể một trải nghiệm, dùng thì quá khứ đơn/lúc khái quát dùng thì hiện tại hoàn thành.
- Task 2: Khi nêu ý kiến hoặc dự báo, hãy kết hợp hiện tại đơn với tương lai đơn/hoàn thành.
Bạn có thể tham khảo video hướng dẫn:
Video: Phân biệt 12 thì qua sơ đồ trực quan
Video: Phân biệt 12 thì qua sơ đồ trực quan
5. Bài tập vận dụng sát đề thi IELTS
- Chia động từ đúng thì:
- While I (watch) ____ TV, my mother (cook) ____ dinner.
- I (not/see) ____ this movie before.
- By the end of 2025, I (live) ____ in Đà Nẵng for 6 years.
- She (finish) ____ her essay yet?
- When I (arrive) ____, they (already/leave) ____.
- Viết lại các câu sau sang thể bị động:
- They will finish the report next week.
- The teacher gave us some exercises yesterday.
- Nối câu bằng thì thích hợp:
- He started working at 8 AM. Now it is 10 AM. He (work) ____ for 2 hours.
- When I got to the party, everyone (dance) ____.
Đáp án gợi ý:
– a) was watching, was cooking
– b) have not seen
– c) will have lived
– d) Has she finished
– e) arrived, had already left
Passive: a) The report will be finished next week. b) Some exercises were given to us yesterday.
Connecting: a) has been working b) was dancing
6. Checklist lỗi cần tránh khi dùng thì tiếng Anh theo đề IELTS
- Dùng nhầm thì cho số liệu biểu đồ (Writing Task 1)
- Chỉ dùng một thì duy nhất trong cả bài nói (Speaking band 5–6 hay mắc lỗi này)
- Lặp lại cấu trúc quá nhiều, thiếu sự đa dạng thì
- Bỏ qua trạng từ/liên từ đặc trưng của từng thì
- Không kiểm tra lại động từ bất quy tắc khi dùng quá khứ đơn/hoàn thành
Xem thêm chuyên mục: Học Ielts tại Đà Nẵng.
Học IELTS ONLINE
Bạn cần được tư vấn và muốn tìm hiểu nhiều hơn về các khóa học IELTS online, cấp tốc và Online 1-1 . Xin đừng ngại ngùng và hãy liên hệ với chúng tôi theo những thông tin sau. Hãy liên hệ với địa chỉ của chúng tôi ở tp bạn đang sống để được tư vấn miễn phí.
Địa chỉ học IELTS uy tín ở Đà Nẵng, Huế, TPHCM
Địa Chỉ Học IELTS ở Đà Nẵng
Địa chỉ chi nhánh: 272 Nguyễn Văn Linh, phường Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
Tel: 0906661276